Need Help?
Thiết lập thông số tự động điều chỉnh trong Điều khiển Vector
Function Code | Set Range | Explanation |
F00.00 | 2 | Select senior list mode |
F00.24 | 1 | SVC vector control mode |
F15.O1 | Căn cứ vào loại động cơ | Công suất của motor |
F15.02 | Căn cứ vào loại động cơ | Điện áp hoạt động của motor |
F15.03 | Căn cứ vào loại động cơ | Dòng định mức của motor |
F15.04 | Căn cứ vào loại động cơ | Tần số hoạt động của motor |
F15.05 | Căn cứ vào loại động cơ | Motor rated speed |
F15.06 | Căn cứ vào loại động cơ | Motor pairs of pole |
F15.19 | 1 | Motor static auto-tuning mode |
Function Code | Set Range | Explanation |
F11.00 | 1 | PID Close-loop control valid |
F11.01 | 6 | Select communication provision for pressure |
F11.02 | 0 | Select AI1 as pressure feedback signal |