Từ Điển Chuyên Ngành Điện Thông Dụng

Fuse: Cầu chì
Air Circuit Breaker: Máy cắt không khí hạ thế (viết tắt ACB)
Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không trung thế (viết tắt VCB)
Moulded Case Circuit Breaker: Aptomat dạng khối (viết tắt là MCCB)
Miniature Circuit Breaker: Aptomat dạng tép (viết tắt là MCB)
Residual Current Circuit Breaker: Aptomat chống giật chống rò (viết tắt là RCCB)
Residual Circuit Breaker with Overcurrent protection: Aptomat chống giật chống rò (viết tắt là RCBO)
Earth leakage circuit breaker: Aptomat chống giật chống rò (viết tắt là ELCB)
Programmable Logic Controller: Bộ lập trình điều khiển tự động (viết tắt là PLC)
Inverter: Bộ biến tần (biến đổi tần số để thay đổi tốc độ của motor)
Human – Machine – Interface : Thiết bị giao tiếp giữa người điều hành và máy móc thiết bị (viết tắt là HMI)
Monitor : Màn hình
Supervisory Control And Data Acquisition: Kiểm soát giám sát và thu thập dữ liệu (viết tắt là SCADA)
Internet of Things: Internet kết nối với vạn vật để điều khiển và giám sát từ xa
HVAC là viết tắt của cụm từ Heating, Ventilating, and Air Conditioning (Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hoà không khí) gọi chung là hệ thống điều hòa không khí
Contactor: Thiết bị đóng ngắt dùng để điều khiển (có tên gọi khác là khởi động từ)
Photoelectric Sensor: Cảm biến quang
Proximity Sensor: Cảm biến tiệm cận
Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ
Encoder: Bộ đếm vòng quay
Flowmeter: Đồng hồ đo lưu lượng
Terminal: Thiết bị cầu đấu điện
Exothermic welding: Hàn hoá nhiệt
Switchboard manufacturers: Nhà sản xuất tủ điện công nghiệp
Generator: Máy phát điện
Main Distribution Switchboard: Tủ điện phân phối
Busbar: Thanh đồng dẫn điện
Busway: Một hệ thống thanh đồng dẫn điện với công suất lớn
Load: Thiết bị tải
Frequency : Tần số
Tranformer: Máy biến áp (biến đổi điện áp)