Need Help?
Mã | Chức năng | Dãy cài đặt | Đơn vị | Giá trị bắt đầu |
F00.00 | Mở tất cả thông số cài đặt | 2 | ||
F00.01 | C-00 giá trị muốn hiển thị khi biến tần chạy | Tần số sau khi hiện hành (Hz) | 0-65 | 51 |
F00.02 | C-01 giá trị muốn hiển thị khi biến tần chạy | Tần số cài đặt (Hz) | 0-65 | 2 |
F00.03 | C-02 giá trị muốn hiển thị khi biến tần chạy | Dòng điện đầu ra (A) | 0-65 | 4 |
F00.04 | C-03 giá trị muốn hiển thị khi biến tần chạy | Điện áp đầu ra (V) | 0-65 | 5 |
F00.05 | C-04 giá trị muốn hiển thị khi biến tần chạy | Điện áp DC (V) | 0-65 | 6 |
F00.06 | C-05 giá trị muốn hiển thị khi biến tần chạy | Nhiệt độ biến tần (0C) | 0-65 | 9 |
F00.14 | Reset về mặc định nhà SX | 10 | ||
F00.20 | Đầu vào analog trên terminal AI1 | 0: 0-10V input 1: 4-20mA input | 1 | |
F00.21 | Đầu ra analog AO1 | 0: 0-10V output 1: 4-20mA output | 1 | |
F01.00 | Lựa chọn ngõ vào tần số | 00 :bàn phím 01:volume ngoài | ||
F01.11 | Giới hạn tần số trên | Tùy chỉnh | HZ | 50 |
F01.15 | Lựa chọn lệnh chạy | 0 :bàn phím1 : ngoài | ||
F01.16 | Cài đặt hướng chạy | 0: chạy thuận, 1: chạy nghịch | ||
F01.17 | Thời gian tăng tốc | Tùy chỉnh | S | 20 |
F01.18 | Thời gian giảm tốc | Tùy chỉnh | S | 20 |
F01.26 | Tần số jog | Tùy chỉnh | HZ | 10 |
F01.28 | Thời gian tăng tốc jog | Tùy chỉnh | S | 5 |
F01.29 | Thời gian giảm tốc jog | Tùy chỉnh | S | 5 |
F02.11 | Chế độ dừng | 0 : dừng giảm tốc 1 :dừng tự do 2 : Dừng giảm tốc + thắng dc | ||
F04.09 | Tần số sóng mang | Tùy chỉnh | KHZ | 4 |
F08.18 | Chức năng đầu vào X1 | 1: Chạy Thuận | 1-96 | 1 |
F08.19 | Chức năng đầu vào X2 | 2: Chạy Nghịch | 1-96 | 2 |
F15.01 | Thông số motor | kW | ||
F15.02 | Điện áp motor làm việc | Volt | ||
F15.03 | Dòng định mức motor | Amper | ||
F26.06 | Xem dòng trước khi bị lỗi | Amper |