Need Help?
Cài Đặt Thông số cơ bản: | |
P5.0.19 | 19: Reset về mặc định nhà máy |
P0.0.02 = 0 | 0: Chức năng V/f |
P0.0.03 = 1 | 1: Chọn RUN/STOP từ terminal; 0: Keypad (RUN / STOP) |
P0.0.04 | 03: Chọn nguồn đặt tốc độ bằng biến trở ngoài kênh VF1; 00: Bằng bàn phím(△/▽) 02: Bằng biến trở trên bàn phím |
P0.0.06 | 00: quay thuận 01: quay nghịch |
P0.0.07 | Tần số Max, phải đặt lớn hơn hoặc bằng tần số định mức của motor. |
P0.0.08 | Tần số chặn trên. |
P0.0.11 | Thời gian tăng tốc (thời gian từ 0Hz đến tần số max). |
P0.0.12 | Thời gian giảm tốc (thắng động năng từ tần số max về 0Hz). |
Cài Đặt Thông Số Motor (xem trên nhãn motor): | |
P0.0.14 | Công suất định mức của motor kW. |
P0.0.15 | Tần số định mức của motor Hz |
P0.0.16 | Điện áp định mức của motor V. |
P0.0.17 | Cường độ dòng điện định mức của motor A. |
P0.0.18 | Tốc độ định mức của motor rpm. |
Cài Đặt Thông Số Hiển Thị | |
P2.0.01 | 1: Chức năng DI2: Chạy thuận |
P2.0.02 | 2: Chức năng DI3: Chạy nghịch |
P2.0.33 | Chức năng hiển thị giá trị FM1 |
P2.0.34 | Chức năng hiển thị giá trị FM2 |