Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần Inovance MD290

Chức năngKhoảng cài đặtMặc Định
Nhóm F0 : Thông số tiêu chuẩn
F0-01Chế độ điều khiển motor2: điều khiển V/F (điện áp/tần số)2
F0-02Lệnh điều khiển0: Lệnh bàn phím
1: Lệnh chạy ngoài
2: Lệnh truyền thông
0
F0-03Lệnh chọn tần số chính0: Bằng bàn phím (Không giữ
giá trị hiện tại khi tắt mở nguồn biến tần)
1: Bằng bàn phím (Giữ giá trị hiện tại khi tắt mở nguồn biến tần)
2: Ngõ vào AI1
3: Ngõ vào AI2
4: Ngõ vào AI3
5: Ngõ vào xung (tại DI4)
6: Đa cấp tốc độ
7: Từ PLC
8: Ngõ ra PID
9: Truyền thông
0
F0-04Lệnh chọn tần số phụTương tự F0-030
F0-05Giá trị cơ bản của dải cài đặt tần số
phụ đối với cách tính toán tần số chính và tần số phụ.
0: liên quan đến tần số tối đa
1: liên quan đến cài đặt tần số chính
0
F0-06Dải cài đặt tần số phụ đối với cách tính toán tần số chính  và  tần số phụ0% đến 150%100%
F0-07Lựa chon thiết lập tần số cuối00 đến 340
F0-08Tần số định sẵn0.00 đến tần số tối đa (F0-10)50.00Hz
F0-09Hướng chạy0: chạy theo chiều mặc định
1: chạy theo chiều ngược lại
0
F0-10Tần số tối đa50.00 đến 500.00 Hz50.00Hz
F0-11Kênh cài đặt giới hạn tần số trên0: Cài đặt bởi F0-12
1: Ngõ vào analog AI
4: Ngõ vào xung (DI4)
5: Truyền thông
0
F0-12Giới hạn tần số trênGiá trị từ F0-14 đến F0-1050.00Hz
F0-13Tần số cài đặt bù trừ giới hạn trên0.00 Hz đến tần số tối đa(F0-10) 
F0-14Giới hạn tần số dưới0.00 Hz đến giới hạn tần số trên (F0-12)0.00Hz
F0-15Tần số sóng mang0.8 đến 11kHzTùy từng mã hàng
F0-16Điều chỉnh tần số sóng mang cùng với nhiệt độ0: khóa (tắt)
1: khởi động
1
F0-17Thời gian tăng tốc0.0s đến 6500sTùy từng mã hàng
F0-18Thời gian giảm tốc0.0s đến 6500sTùy từng mã hàng
F0-19Đơn vị thời gian tăng/ giảm tốc0: 1s
1: 0.1s
2: 0.01s
1
F0-23Giữ lại giá trị tần số đã cài đặt sau khi dừng0: không giữ lại
1: giữ lại
0
F0-24Lựa chọn nhóm thông số motor0: nhóm thông số motor 1
1: Nhóm thông số motor 2
0
F0-25Thời gian tăng/giảm tốc dựa vào tần số0: tần số tối đa(F0-10)
1: tần số cài đặt
2: 100 Hz
0
Nhóm F1 : Thông số động cơ
F1-00Lựa chọn kiểu motor0: Motor không đồng bộ thông thường
1: Motor đồng bộ biến thiên tần số
0
F1-01Công suất motor0.1 đến 3.7kWTùy từng mã
hàng
F1-02Điện áp động cơ1 đến 600VTùy từng mã
hàng
F1-03Dòng điện động cơ0.01 đến 15ATùy từng mã
hàng
F1-04Tần số động cơ0.01 đến tần số lớn nhấtTùy từng mã
hàng
F1-05Tốc độ vòng quay động cơ1 đến 65535 vòng/phútTùy từng mã
hàng
F1-37Lựa chọn phương pháp điều chỉnh tự
động motor
0: không điều chỉnh tự động
1: điều chỉnh tự động trạng thái tĩnh 1
0
Nhóm F3: Thông số cài đặt
F3-00Thiết lập đặc tuyến điện áp/tần số(V/F)0: V/F tuyến tính
1: V/F đa điểm
0
F3-01Tăng mômen0,0%: momen cố định
0,1% đến 30%
Tùy từng mã
hàng
Nhóm F4: Ngõ vào DI
F4-00Ngõ vào DI10: Không chức năng
1: Chạy xuôi (FWD)
2: Chạy ngươc (REV)
3: Điều khiển 3 dây
4: Chạy Jog xuôi (FJOG)
5: Chạy Jog ngược (RJOG)
6: Lệnh tăng (UP)
7: Lệnh giảm (DOWN)
8: Dừng
9: Xóa lỗi
10: Không cho phép chạy.
12: Đa cấp tốc độ 1
13: Đa cấp tốc độ 2
14: Đa cấp tốc độ 3
15: Đa cấp tốc đô 4
47: Dừng khẩn
1
F4-01Ngõ vào DI24
F4-02Ngõ vào DI39
F4-03Ngõ vào DI412
F0-04Ngõ vào DI513
F0-05Ngõ vào DI60
F0-06Ngõ vào DI70
F0-07Ngõ vào DI80
F0-08Ngõ vào DI90
F0-09Ngõ vào DI100
F4-10Thời gian lọc nhiễu ngõ vào DI0.000s đến 1.000s0.010s
F4-11Chế độ điều khiển I/O0: 2 dây chế độ 1
1: 2 dây chế độ 2
2: 3 dây chế độ 1
3: 3 dây chế độ 2
0
F4-12Tỷ lệ điều khiển TRÊN/DƯỚI0,001 đến 65.535 Hz/s1.000Hz/s
Nhóm F5 : Ngõ ra
F5-02Ngõ ra relay  (T/A  –T/B – T/C)0: Không chức năng
1: Biến tần chạy
2: Lỗi ngõ ra
15: Biến tần sẵn sang
32: Mất tải
41: Lỗi ngõ ra
2
F5-03Lựa chọn chứng năng relay card ngoài0
F5-04Lựa chọn chúc năng ngõ ra D011
F5-05Lựa chọn chúc năng ngõ ra D02 card ngoài4
F5-06Lựa choọn chức năng FMP0: Tần số chạy biến tần
1: Tần số cài đặt biến tần
2: Dòng điện ngõ ra
3: Ngẫu lực ngõ ra
4: Công suất ngõ ra
5: Điện áp ngõ ra
6: Xung ngõ vào
7: AI
12: Truyền thông
13: Tốc độ motor
14: Dòng điện ngõ ra
15: Điện áp ngõ ra
0
F5-07Ngõ ra tuyến tính AO10
F5-08Ngõ ra tuyến tính AO21
F6-00Chế độ khởi động0: khởi động ngay lập tức
1:  bám  theo  tốc  độ  quay động cơ
0
F6-10Chế độ dừng0:Giảm tốc đến khi dừng
1: dừng tự do
0
Nhóm lệnh F8 : Chức năng phụ
F8-00Tần số chạy jog0.00Hz đến tần số tối đa2.00Hz
F8-01Thời gian tăng tốc khi chạy jog0.0s đến 6500.0s20.00s
F8-02Thời gian giảm tốc khi chạy jog0.0s đến 6500.0s20.00s
F8-03Thời gian tăng tốc 20.0s đến 6500.0sTùy từng mã
hàng
F8-04Thời gian giảm tốc 20.0s đến 6500.0sTùy từng mã
hàng
F8-05Thời gian tăng tốc 30.0s đến 6500.0sTùy từng mã
hàng
F8-06Thời gian giảm tốc 30.0s đến 6500.0sTùy từng mã
hàng
F8-07Thời gian giảm tốc 40.0s đến 6500.0s0.0s
F8-08Thời gian giảm tốc 40.0s đến 6500.0s0.0s
F8-55Thời gian giảm tốc khẩn
cấp
0.0s đến 6500.0s0.1s
Nhóm F9: lỗi và sự bảo vệ
F9-0Bảo vệ motor quá tải0: khóa (tắt)
1: kích hoạt
1
F9-1Tăng bảo vệ motor quá tải0.20 đến 10.000.20
F9-2Hiệu suất cảnh báo trước motor quá tải50% đến 100%80%
Nhóm FP: quản lý chức năng thông số
FP-0Mật khẩu người dùng0 đến 655350
FP-1Mã hóa công nghiệp0: không hoạt động
01: khôi phục mặc định nhà máy trừ các thông số motor
02: xóa các ghi nhớ
04: quay lại(sao lưu) thông
số người dùng
501: khôi phục sử dụng
thông số sao lưu
0
Nhóm U0: Thông số hiển thị
U0-00Tần số chạy  
U0-01tần số cài đặt  
U0-02Điện áp Bus  
U0-03Điện áp ngõ ra  
U0-04Dòng điện ngõ ra  
U0-05Công suất ngõ ra  
U0-06Dự trữ  
U0-07Trạng thái ngõ vào DI  
U0-08Trạng thái ngõ ra DO  
U0-09Điện áp ngõ vào AI  
U0-10Điện áp/ dòng điện ngõ vào AI2  
U0-11Điện áp ngõ vào AI3  
U0-12Giá trị đếm được  
U0-13Giá trị chiều dài  
U0-14Hiển thị tốc độ tải  
U0-15Cài đặt PID  
U0-16Hồi tiếp PID  
U0-17Cấp PID  
U0-18Cài đặt xung  
U0-19Tốc độ phản hồi  
U0-20Thời gian chạy còn lại  
U0-21Điện áp ngõ vào AI1 trước khi điều chỉnh  
U0-22Điện áp ngõ vào AI2/ dòng điện(mA)
trước khi điều chỉnh
  
U0-23Điện áp ngõ vào AI3 trước khi điều chỉnh  
U0-24Tốc độ motor  
U0-25Thời gian bật nguồn tích lũy  
U0-26Thời gian chạy tích lũy  
U0-27Cài đặt xung  
U0-28Cài đặt giao tiếp (truyền thông)  
U0-30Cài đặt tần số chính  
U0-31Cài đặt tần số phụ  
U0-32Xem bất kỳ giá trị địa chị đăng ký  
U0-34Nhiệt độ motor  
U0-37Góc hệ số công suất  
U0-39Kết quả điện áp khi chia V/F  
U0-40Điện áp ngõ ra khi chia V/F  
U0-41Hiển thị trạng thái ngõ vào DI  
U0-42Hiển thị trạng thái ngõ ra DO  
U0-43Cài đặt ngõ vào DI cho chức năng hiển thị trạng thái 1  
U0-44Cài đặt ngõ vào DI cho chức năng hiển thị trạng thái 2  
U0-45Thông tin lỗi  
U0-59Cài đặt tần số  
U0-60Tần số (đang) chạy  
U0-61Tình trạng AC drive  
U0-62Mã lỗi hiện tại  
U0-64   
U0-66loại card mở rộng truyền dữ liệu  
U0-67phiên bản card mở rộng truyền dữ liệu  
U0-68tình trạng đọc AC drive qua card DP  
U0-69Tốc độ truyền tải DP  
U0-70Tốc độ motor truyền tải DP  
U0-71Card truyền thông hiển thị hiện tại  
U0-72Tình trạng lỗi card truyền thông  
U0-73Motor SN  
U0-76Bit thấp tiêu thụ điện năng tích lũy  
U0-77Bit cao tiêu thụ điện năng tích lũy  
U0-78Tôc độ tuyến tính